相亲相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear | ⏯ |
相亲相爱的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 A family that loves each other | ⏯ |
相信爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe in love | ⏯ |
我不相信爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe in love | ⏯ |
相亲相爱一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Love each other and a family | ⏯ |
他们很相亲相爱 🇨🇳 | 🇬🇧 They love each other very much | ⏯ |
我相信我相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe I believe | ⏯ |
相信我,亲爱的,你来我身边,你就是我的宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe me, darling, you come to me, you are my treasure | ⏯ |
请你相信!我爱你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please believe it! I love you | ⏯ |
相信我,我会一直爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe me, Ill always love you | ⏯ |
我亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear | ⏯ |
亲爱的我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear me | ⏯ |
亲爱的亲爱的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear dear | ⏯ |
我爱你亲亲,我爱你亲亲 🇨🇳 | 🇬🇧 I love your parents, I love your parents | ⏯ |
亲爱的,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I love you | ⏯ |
我爱你,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, dear | ⏯ |
亲爱的,我们相亲相爱的,在中国在美国幸福的度过一生 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, we love each other and have spent a happy life in China in the United States | ⏯ |
我相信会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure it will | ⏯ |
相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 Believe me | ⏯ |
我相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I Believe | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |