Chinese to English
吉雅 🇨🇳 | 🇻🇳 Gia | ⏯ |
吉利雅城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Gillia City | ⏯ |
安吉拉想找安雅要 🇨🇳 | 🇬🇧 Angela wants to find Anya | ⏯ |
请送我到吉雅洛克酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin vui lòng đưa tôi đến khách sạn Gialok | ⏯ |
雅雅呀 🇨🇳 | 🇰🇷 야야 | ⏯ |
雅酷雅酷 🇨🇳 | 🇷🇺 Яку Яку | ⏯ |
吉吉国王 🇨🇳 | 🇬🇧 King Gigi | ⏯ |
吉良吉影 🇨🇳 | 🇯🇵 ギリャンギ影 | ⏯ |
亲切 🇨🇳 | 🇯🇵 優雅 | ⏯ |
芭提雅芭提雅 🇨🇳 | 🇹🇭 พัทยา | ⏯ |
雅蠛蝶雅蠛蝶 🇨🇳 | 🇯🇵 ヤビクと蝶 | ⏯ |
吉尔吉斯坦 🇨🇳 | 🇷🇺 Киргизия | ⏯ |
雅典 🇨🇳 | 🇬🇧 Athens | ⏯ |
雅琪 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacqui | ⏯ |
优雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Elegant | ⏯ |
高雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Elegant | ⏯ |
优雅 🇨🇳 | 🇷🇺 Элегантный | ⏯ |
雅思 🇨🇳 | 🇯🇵 IELTS | ⏯ |
泫雅 🇨🇳 | 🇰🇷 야야 (예요 | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |