Chinese to Vietnamese

How to say 不是去酒吧,是去逛夜市街 in Vietnamese?

Nó không phải về đi đến quầy Bar, nó về đi đến thị trường đêm

More translations for 不是去酒吧,是去逛夜市街

想去逛逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
走,我们去逛街吧!  🇨🇳🇬🇧  Come on, lets go shopping
逛夜市  🇨🇳🇬🇧  Night market
也是逛逛街  🇨🇳🇬🇧  Its also a shopping trip
吃饭还是去逛街了  🇨🇳🇬🇧  Eat or go shopping
去逛超市  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket
我们去逛街  🇨🇳🇬🇧  Lets go shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
大波去逛街  🇨🇳🇬🇧  Dabo went shopping
大奶去逛街  🇨🇳🇬🇧  Big milk to go shopping
我要去逛街  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
去哪里逛街  🇨🇳🇬🇧  Where to go shopping
准备去逛街  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go shopping
我想去逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
你是不是经常去酒吧  🇨🇳🇬🇧  Do you often go to bars
去夜市  🇨🇳🇬🇧  To the night market
去夜市  🇨🇳🇬🇧  Go to the night market
我们去逛逛吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go hang out
带我去超市逛逛  🇨🇳🇬🇧  Take me to the supermarket
对面是酒吧街  🇨🇳🇬🇧  Opposite is Bar Street

More translations for Nó không phải về đi đến quầy Bar, nó về đi đến thị trường đêm

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be