Chinese to Vietnamese

How to say 请问百货商店怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào tôi có thể đến được cửa hàng bách hóa, xin vui lòng

More translations for 请问百货商店怎么走

请问商店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the shop, please
请问免费商店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the free shop, please
百货商店  🇨🇳🇬🇧  Department store
你问我问一下,百货商场怎么走  🇨🇳🇬🇧  You ask me, how do you get to the department store
请问商店怎么去  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the store
请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the hotel, please
请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the hotel
请问饭店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the hotel, please
请问药店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the pharmacy, please
请问去商场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the mall
嗨,请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hey, how can I get to the hotel, please
请问微商小镇怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the small town
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get there, please
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there, please
请问好吃饭店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the restaurant
请问这个酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to this hotel
你好,请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the hotel
请问洲际酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the InterContinental Hotel, please
请问,格林酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the Green Hotel
请问龙城酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Longcheng Hotel

More translations for Làm thế nào tôi có thể đến được cửa hàng bách hóa, xin vui lòng

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn