Chinese to Vietnamese

How to say 401000小时吗 in Vietnamese?

401000 giờ

More translations for 401000小时吗

一小时吗  🇨🇳🇬🇧  An hour
24小时热水吗  🇨🇳🇬🇧  24-hour hot water
加一个小时吗  🇨🇳🇬🇧  Add an hour
一小时后,好吗  🇨🇳🇬🇧  In an hour, okay
两个小时远吗  🇨🇳🇬🇧  Two hours away
小时  🇨🇳🇬🇧  hour
小时  🇨🇳🇬🇧  Hours
再加一个小时吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to add an hour
还有两个小时吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have two hours
这是你小时候吗  🇨🇳🇬🇧  Is this when you were a kid
有24小时热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have 24 hours of hot water
一个小时之后吗  🇨🇳🇬🇧  An hour later
24小时  🇨🇳🇬🇧  24 hours
一小时  🇨🇳🇬🇧  An hour
1小时  🇨🇳🇬🇧  1 hours
每小时  🇨🇳🇬🇧  Every hour
小时前  🇨🇳🇬🇧  hours ago
半小时  🇨🇳🇬🇧  Semih
一小时  🇨🇳🇬🇧  One hour
半小时  🇨🇳🇬🇧  Half an hour

More translations for 401000 giờ

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau