TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你們剛才肯定是在說我 in Vietnamese?

Bạn phải có được nói rằng tôi đã nói về

More translations for 你們剛才肯定是在說我

他們說  🇨🇳🇬🇧  They say
肯定是  🇨🇳🇬🇧  It must be
說你說我  🇨🇳🇬🇧  Say you say me
你肯定是在开玩笑  🇨🇳🇬🇧  You must be kidding
你肯定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
肯定你  🇨🇳🇬🇧  Im sure of you
我肯定是在工作呀  🇨🇳🇬🇧  I must be working
那肯定就是刚才中了  🇨🇳🇬🇧  That must have been just
剛剛  🇨🇳🇬🇧  Im siting
肯定是你误会我了  🇨🇳🇬🇧  You must have misunderstood me
你肯定嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre sure
你肯定吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
肯定  🇨🇳🇬🇧  Sure
肯定  🇨🇳🇬🇧  Yes
我还在曼谷肯定约你  🇨🇳🇬🇧  Im still in Bangkok for sure to ask you
下個月剛好是我們台灣的過年  🇨🇳🇬🇧  Next month is good for our Taiwan year
你在說啥  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
那是肯定的  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
那是肯定的  🇨🇳🇬🇧  Thats the affirmative
是的,是肯定的  🇨🇳🇬🇧  Yes, thats for sure

More translations for Bạn phải có được nói rằng tôi đã nói về

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always