anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
他四十岁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes forty | ⏯ |
他有四米多高 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes more than four meters tall | ⏯ |
他喜欢星期四 🇨🇳 | 🇬🇧 He likes Thursday | ⏯ |
他是他们班第四高的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the fourth highest in their class | ⏯ |
四四 🇨🇳 | 🇬🇧 Four or four | ⏯ |
他们周四打篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 They play basketball on Thursday | ⏯ |
他们只要四美元 🇨🇳 | 🇬🇧 They only need four dollars | ⏯ |
四川四川四川四川 🇨🇳 | 🇬🇧 Sichuan Sichuan Sichuan | ⏯ |
四十四 🇨🇳 | 🇬🇧 Forty-four | ⏯ |
四四川 🇨🇳 | 🇬🇧 Sichuan | ⏯ |
他们星期四去考试 🇨🇳 | 🇬🇧 They go for the exam on Thursday | ⏯ |
他们认为四大皆空 🇨🇳 | 🇬🇧 They think all four are empty | ⏯ |
我会抱着他们四个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hold the four of them | ⏯ |
他买了一床被子,需要四套四件套 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought a bed quilt and needed four sets of four | ⏯ |
@四 🇨🇳 | 🇬🇧 Sisi | ⏯ |
四 🇨🇳 | 🇬🇧 Four | ⏯ |
他是第四个最高的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the fourth tallest man | ⏯ |
四只猫在他的家庭里 🇨🇳 | 🇬🇧 Four cats are in his family | ⏯ |
他比你大四岁,她30岁 🇨🇳 | 🇬🇧 He is four years older than you, she is 30 years old | ⏯ |
他的爸爸是排第四名 🇨🇳 | 🇬🇧 His father was fourth in the standings | ⏯ |