帮我们开一下房间门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help us open the room door | ⏯ |
可以帮我开下359门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open 359 doors for me | ⏯ |
帮我开下359房门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me open the 359 door | ⏯ |
帮我开一下112房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open room 112 for me | ⏯ |
帮我打开一下210房间的门吗?我要去拿药 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open the door in room 210 for me? Im going to get the medicine | ⏯ |
请帮我开下房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the room for me | ⏯ |
把212房间门开一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door to room 212 | ⏯ |
请给我开一下,518房间的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the door of room 518, please | ⏯ |
我的房卡开不了门能帮忙一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant my room card open the door and help | ⏯ |
能帮我开下门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you open the door for me | ⏯ |
可以带我看一下房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you show me the room | ⏯ |
我们的房卡放在房间里了能帮忙开下门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we help open the door when our room card is in the room | ⏯ |
帮我刷一下房卡打不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me brush the room card and dont open the door | ⏯ |
可以帮我一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a hand | ⏯ |
可以打扫一下房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i clean the room | ⏯ |
可以重新开一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 You can reopen a room | ⏯ |
我已经把卡折到我先生了,我的房间号是301,可以帮忙开一下吗?还按下电梯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 我已经把卡折到我先生了,我的房间号是301,可以帮忙开一下吗?还按下电梯吗 | ⏯ |
一个房间的,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 One room, will you | ⏯ |
可以帮我们换个房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change the room for us | ⏯ |
帮我开下359门 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me open 359 doors | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
西湖区留和路318号 🇨🇳 | 🇬🇧 318 West lake area | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
最低给你318 🇨🇳 | 🇬🇧 The lowest is 318 for you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
手腕366续住318 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrist 366 continues with 318 | ⏯ |