Chinese to Vietnamese

How to say 可以帮我开一下318房间的门吗 in Vietnamese?

Bạn có thể mở cửa cho phòng 318 cho tôi

More translations for 可以帮我开一下318房间的门吗

帮我们开一下房间门  🇨🇳🇬🇧  Help us open the room door
可以帮我开下359门吗  🇨🇳🇬🇧  Can you open 359 doors for me
帮我开下359房门  🇨🇳🇬🇧  Help me open the 359 door
帮我开一下112房间  🇨🇳🇬🇧  Open room 112 for me
帮我打开一下210房间的门吗?我要去拿药  🇨🇳🇬🇧  Can you open the door in room 210 for me? Im going to get the medicine
请帮我开下房间  🇨🇳🇬🇧  Please open the room for me
把212房间门开一下  🇨🇳🇬🇧  Open the door to room 212
请给我开一下,518房间的门  🇨🇳🇬🇧  Please open the door of room 518, please
我的房卡开不了门能帮忙一下吗  🇨🇳🇬🇧  Cant my room card open the door and help
能帮我开下门吗  🇨🇳🇬🇧  Can you open the door for me
可以带我看一下房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you show me the room
我们的房卡放在房间里了能帮忙开下门吗  🇨🇳🇬🇧  Can we help open the door when our room card is in the room
帮我刷一下房卡打不开门  🇨🇳🇬🇧  Help me brush the room card and dont open the door
可以帮我一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
可以打扫一下房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can i clean the room
可以重新开一间房间  🇨🇳🇬🇧  You can reopen a room
我已经把卡折到我先生了,我的房间号是301,可以帮忙开一下吗?还按下电梯吗  🇨🇳🇬🇧  我已经把卡折到我先生了,我的房间号是301,可以帮忙开一下吗?还按下电梯吗
一个房间的,可以吗  🇨🇳🇬🇧  One room, will you
可以帮我们换个房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change the room for us
帮我开下359门  🇨🇳🇬🇧  Help me open 359 doors

More translations for Bạn có thể mở cửa cho phòng 318 cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
西湖区留和路318号  🇨🇳🇬🇧  318 West lake area
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
最低给你318  🇨🇳🇬🇧  The lowest is 318 for you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
手腕366续住318  🇨🇳🇬🇧  Wrist 366 continues with 318