Chinese to Vietnamese

How to say 有没有男士泳裤 in Vietnamese?

Bạn có Quần bơi của nam giới không

More translations for 有没有男士泳裤

有没有男士游泳裤  🇨🇳🇬🇧  Do you have any mens swimming trunks
有男士泳裤吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have mens swimming trunks
有没有游泳裤  🇨🇳🇬🇧  Do you have any swimming trunks
男士有没有??  🇨🇳🇬🇧  Did the man have a ???
有卖游泳短裤的吗?男士的  🇨🇳🇬🇧  Do you have any swimming shorts? Mens
有没有男士香水  🇨🇳🇬🇧  Is there any mens perfume
游泳裤有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have swimming trunks
游泳裤在哪买?你有泳裤吗  🇨🇳🇬🇧  Where do you buy swimming trunks? Do you have swimming trunks
有没有男士的搬家笔  🇨🇳🇬🇧  Do you have a mans moving pen
这里有泳裤吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any swimming trunks here
有没有男士的这种衣服  🇨🇳🇬🇧  Is there any mens clothes
泳裤  🇨🇳🇬🇧  Swim pants
泳裤  🇨🇳🇬🇧  Swim trunks
请问这里有泳裤吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any swimming trunks here, please
有男士睡衣吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have mens pajamas
有男士皮带吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a mens belt
男士男士  🇨🇳🇬🇧  Mens and men
游泳裤  🇨🇳🇬🇧  Bathing trunks
游泳裤  🇨🇳🇬🇧  Swimming pants
有没有女士的  🇨🇳🇬🇧  Is there a lady

More translations for Bạn có Quần bơi của nam giới không

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam