Chinese to Vietnamese

How to say 我在微信上认识你的 in Vietnamese?

Tôi biết bạn trên WeChat

More translations for 我在微信上认识你的

在你微信上叫  🇨🇳🇬🇧  Call on your WeChat
我在上面的字,你认识吗  🇨🇳🇬🇧  Im in the words above, do you know
你的微信登在电脑上  🇨🇳🇬🇧  Your WeChat is on the computer
上微信  🇨🇳🇬🇧  On WeChat
我认识你  🇨🇳🇬🇧  I know you
我在上面刚刚认识的他  🇨🇳🇬🇧  I just met him up there
我认识的  🇨🇳🇬🇧  I know
认识不认识我  🇨🇳🇬🇧  You know me
事实上,我们在微信上  🇨🇳🇬🇧  In fact, were on WeChat
我在微信里发了短信给Sandhya 你叫她上微信  🇨🇳🇬🇧  I texted Sandhya in WeChat, and you told her to take weed
你在哪里认识我  🇨🇳🇬🇧  Where do you know me
很高兴认识你能加一个微信吗  🇨🇳🇬🇧  Im glad to know you can add a WeChat
很高兴认识你,可以加个微信吗  🇨🇳🇬🇧  Its nice to meet you, can I add a WeChat
你的微信  🇨🇳🇬🇧  Your WeChat
你和他是在网上认识的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you and he meet him online
在微信买的  🇨🇳🇬🇧  Bought at WeChat
我就是在春天认识上帝的  🇨🇳🇬🇧  I knew God in the spring
认识你  🇨🇳🇬🇧  I know you
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
你有我的微信  🇨🇳🇬🇧  You have my WeChat

More translations for Tôi biết bạn trên WeChat

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Wechat pay  🇨🇳🇬🇧  Wechat paychat
微信,微信,微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat, WeChat
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
微信,微信支付  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat Pay
用微信了,这样的微信  🇨🇳🇬🇧  With WeChat, such WeChat
发微信发微信  🇨🇳🇬🇧  Send wechat sending weChat
在?加个WeChat.  🇨🇳🇬🇧  In? Add a WeChat.
Td khöng xäi wechat  🇨🇳🇬🇧  Td kh?ng xi wechat