Vietnamese to Chinese

How to say Em không lấy in Chinese?

我不接受

More translations for Em không lấy

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 我不接受

我不接受  🇨🇳🇬🇧  I dont accept it
不接受  🇨🇳🇬🇧  Not accepted
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept that
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept it
不能接受  🇨🇳🇬🇧  Unacceptable
我不会接受的  🇨🇳🇬🇧  I wont accept it
也不能接受  🇨🇳🇬🇧  Its not acceptable
接受  🇨🇳🇬🇧  Accept
不能接受我的害羞  🇨🇳🇬🇧  Cant accept my shyness
但是我不想接受它  🇨🇳🇬🇧  But I dont want to accept it
但是我不想接受他  🇨🇳🇬🇧  But I dont want to accept him
我可以接受  🇨🇳🇬🇧  I can accept it
我接受事实  🇨🇳🇬🇧  I accept the facts
接受吧  🇨🇳🇬🇧  Take it
接受吧!  🇨🇳🇬🇧  Take it
接受的  🇨🇳🇬🇧  Accepted
接受者  🇨🇳🇬🇧  Recipient
去接受  🇨🇳🇬🇧  To accept
接受他  🇨🇳🇬🇧  Accept him
被接受  🇨🇳🇬🇧  Accepted