好的,那我过几天才发货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, so Ill be shipping in a few days | ⏯ |
明天才有货 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont be available until tomorrow | ⏯ |
需要过几天才能修好 🇨🇳 | 🇬🇧 It will take a few days to fix it | ⏯ |
我没有enue的,要五天后才有货 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a good one, its not available until five days later | ⏯ |
要再过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a few days | ⏯ |
这个要大码的,明天才有 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a big size, only tomorrow | ⏯ |
今天的货要明天才能送,皮带要明天送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays goods will not be delivered tomorrow, belts to be delivered tomorrow | ⏯ |
银扣要预定 20天才有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver buckle sits 20 days in stock | ⏯ |
过几天给你发货单 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you your invoice in a few days | ⏯ |
不过要晚几天 🇨🇳 | 🇬🇧 But a few days later | ⏯ |
新款才有货的 🇨🇳 | 🇬🇧 The new one is only available | ⏯ |
过几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In a few days | ⏯ |
订货大概要十天 🇨🇳 | 🇬🇧 The order will take about ten days | ⏯ |
这款没有货,要订货,明年才有 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is out of stock, to order, only next year | ⏯ |
我过几天才可以化妆 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wear makeup until a few days later | ⏯ |
有的要调货交货 🇨🇳 | 🇬🇧 Some have to be ordered for delivery | ⏯ |
今天才发货呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only delivered today | ⏯ |
明天才能发货 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont be shipped until tomorrow | ⏯ |
明天才能发货 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont ship until tomorrow | ⏯ |
明天才能送货 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant deliver it until tomorrow | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |