女孩子第一次特别痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls are in particular pain for the first time | ⏯ |
第一个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 The first girl | ⏯ |
我也第一次买给女孩子项链 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a necklace for girls for the first time | ⏯ |
跟女儿聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to your daughter | ⏯ |
一个简单 🇨🇳 | 🇬🇧 A simple one | ⏯ |
简单并无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple and boring | ⏯ |
像个孩子一样永远保持简单单纯 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep simple and simple forever like a child | ⏯ |
我两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My two kids | ⏯ |
简单的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 A simple day | ⏯ |
我的第一个女朋友是第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 My first girlfriend was the first time | ⏯ |
两个很棒的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two great girls | ⏯ |
看一个男孩子和一个女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at a boy and a girl | ⏯ |
两个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two kids | ⏯ |
我上次跟朋友玩一次,很简单就过了 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I played with a friend, it was easy | ⏯ |
简单的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 simple boy | ⏯ |
这两个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 These two girls | ⏯ |
我跟孩子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im like a kid | ⏯ |
第一个是聊天的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the first one a chat | ⏯ |
一天两次,一次两袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Twice a day, two bags at a time | ⏯ |
一天两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Twice a day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
苏海和他的朋友在电脑上聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Su Hai chatted with his friends on the computer | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
我们聊了一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 We chatted for a while | ⏯ |
聊天聊了好久 🇨🇳 | 🇬🇧 Chatted for a long time | ⏯ |
左夏天左右聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Chatted around the left summer | ⏯ |