不要钱送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give you money | ⏯ |
送了多少钱给他 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you give him | ⏯ |
就怕你不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid you wont come | ⏯ |
多给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you more money | ⏯ |
你就不怕我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you afraid of me | ⏯ |
你不要给讲价,我定的多少钱就是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont give a price, how much money Ive set is how much | ⏯ |
你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give | ⏯ |
你怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not afraid | ⏯ |
送了多少钱给他家人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money was sent to his family | ⏯ |
盈利多了,给你们的钱就会多 🇨🇳 | 🇬🇧 The more profitable you get, the more money youll give you | ⏯ |
就不给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont give it to you | ⏯ |
给你更多的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you more money | ⏯ |
那你给多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you give | ⏯ |
送给你们,送给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you, give it to you | ⏯ |
钱我们能够给你扣多少,最多就 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money we can withhold you, at most | ⏯ |
送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you | ⏯ |
给你送 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you | ⏯ |
送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to you | ⏯ |
不怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of not being afraid | ⏯ |
你怕不怕英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid of English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |