这里都是一些牌子的物品 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some brand items | ⏯ |
牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 brand | ⏯ |
牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Brand | ⏯ |
我要欧舒丹的牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want OShundans brand | ⏯ |
这些都是牌子的,不敢带出来 🇨🇳 | 🇬🇧 These are brand, dare not bring it out | ⏯ |
这个牌子不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This brand is good | ⏯ |
全部这个牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 All this brand | ⏯ |
这些猴子 🇨🇳 | 🇬🇧 These monkeys | ⏯ |
给我这个是我档口不敢放这么多牌子的,这些工商要查的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me this is my stall dare not put so many brands, these businesses to check | ⏯ |
的牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 the brand | ⏯ |
我要买一些袜子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy some socks | ⏯ |
这是什么牌子的 🇨🇳 | 🇬🇧 What brand is this | ⏯ |
这个是什么牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 What brand is this | ⏯ |
这些是我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 These are my wife | ⏯ |
我想要这些书 🇨🇳 | 🇬🇧 I want these books | ⏯ |
这些是橘子 🇨🇳 | 🇬🇧 These are oranges | ⏯ |
我要欧舒丹牌子的发膜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want the hair film of the Occitan brand | ⏯ |
这些都不要了这些 🇨🇳 | 🇬🇧 None of this is the right thing to do | ⏯ |
要做这些 🇨🇳 | 🇬🇧 To do this | ⏯ |
要什么牌子的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 What brand of cell phone do you want | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |