Chinese to Vietnamese

How to say 一楼这里有卫生间吗 in Vietnamese?

Có một phòng tắm ở tầng đầu tiên

More translations for 一楼这里有卫生间吗

一楼有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom on the first floor
这里有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom
这有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom
这里是卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the bathroom
请问这里有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom here, please
这里哪里有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
这里有卫生纸吗  🇨🇳🇬🇧  Is there toilet paper here
哪里有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Wheres the bathroom
卫生间有独立的卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Does the bathroom have a separate bathroom
这附近有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom near here
这里卫生间的地和楼上卫生间的地要拖地  🇨🇳🇬🇧  The bathroom floor here and the floor of the upstairs bathroom are tobe moped
并有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom
卫生间卫生间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
你哪里有卫生间  🇨🇳🇬🇧  Where do you have a bathroom
这里面有卫生间,上面卫生间全都关了  🇨🇳🇬🇧  Theres a bathroom in it, and the bathroom is all closed
这儿没有卫生间  🇨🇳🇬🇧  There is no bathroom here
请问有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bathroom, please
附近有卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bathroom nearhere
去卫生间吗  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom

More translations for Có một phòng tắm ở tầng đầu tiên

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn