Chinese to Vietnamese

How to say 你开口说句话嘛,讲个道理出来是不是 in Vietnamese?

Bạn có nói điều gì đó, cho tôi biết một sự thật, phải không

More translations for 你开口说句话嘛,讲个道理出来是不是

你说我是一个不讲道理的女人吗?我问你  🇨🇳🇬🇧  Do you think Im a nonsense woman? Im asking you
你说句话  🇨🇳🇬🇧  You said a word
你妈妈不讲道理  🇨🇳🇬🇧  Your mother doesnt make sense
你的翻译不是一句话理解不了  🇨🇳🇬🇧  Your translation is not a word i cant understand
你今天是不是出去用普通话讲  🇨🇳🇬🇧  Are you going out today to speak Mandarin
翻译不出来,你说是  🇨🇳🇬🇧  You cant translate out, you say yes
这句话是  🇨🇳🇬🇧  This sentence is
你说话嘛  🇨🇳🇬🇧  You talk
能换句话嘛  🇨🇳🇬🇧  I can put it another way
它有很多出口,我不知道你在哪个出口出来  🇨🇳🇬🇧  It has a lot of exits, I dont know which exit youre in
说说嘛,不知道  🇨🇳🇬🇧  Tell me, I dont know
我认为这句话是真理  🇨🇳🇬🇧  I think thats the truth
你是不是说我坏话  🇨🇳🇬🇧  Are you saying ill-spoken to me
再说一句话,干嘛呀干嘛呀干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  One more word, why, why
说一句话  🇨🇳🇬🇧  Say a word
说几句话  🇨🇳🇬🇧  Say a few words
啊说句话  🇨🇳🇬🇧  Ah say something
你是在讲大话  🇨🇳🇬🇧  Youre talking big
还是那句话  🇨🇳🇬🇧  Or that sentence
你知道是谁嘛  🇨🇳🇬🇧  You know who it is

More translations for Bạn có nói điều gì đó, cho tôi biết một sự thật, phải không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful