Chinese to Vietnamese

How to say 我去 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi

More translations for 我去

我去不去  🇨🇳🇬🇧  Am I going
我去,我去美国  🇨🇳🇬🇧  Im going, Im going to America
我去  🇨🇳🇬🇧  Ill go
我去  🇨🇳🇬🇧  Bull shit
我去拿的,我去拿  🇨🇳🇬🇧  Ill get it, Ill get it
我想去就去  🇨🇳🇬🇧  I want to go as soon as I want to
我会我去  🇨🇳🇬🇧  Ill go
我要去我要去购物  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
我们去我们去河北  🇨🇳🇬🇧  Lets go to Hebei
你去我去大家都去  🇨🇳🇬🇧  You go I go everybody to go
我去看我去看我的孫子  🇨🇳🇬🇧  I went to see my grandson
我不去  🇨🇳🇬🇧  Im not going
我去了  🇨🇳🇬🇧  I went
我们去  🇨🇳🇬🇧  Lets go
我去过  🇨🇳🇬🇧  Ive been there
我想去  🇨🇳🇬🇧  I want to go
我去WC  🇨🇳🇬🇧  Im going to WC
我去CT  🇨🇳🇬🇧  Im going to CT
我要去  🇨🇳🇬🇧  Im going
我出去  🇨🇳🇬🇧  Im going out

More translations for Tôi sẽ đi

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu