Chinese to Vietnamese

How to say 亲爱的,还好吗 in Vietnamese?

Cưng ơi, nó đi đâu thế

More translations for 亲爱的,还好吗

亲爱的你还好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, are you all right
亲爱的,最近还好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, how have you been
亲爱的你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, honey
你好吗亲爱的  🇨🇳🇬🇧  How are you, dear
还有亲爱的  🇨🇳🇬🇧  And dear
好的,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Ok darling
亲爱的!还没下班吗  🇨🇳🇬🇧  My dear! Havent you left work yet
亲爱的,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, honey
你好,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Hello, darling
亲爱的你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, dear
亲爱的亲爱的啊!  🇨🇳🇬🇧  Dear dear
好好开车、亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Drive well, dear
亲爱的,我睡醒了,你还好吗?想你  🇨🇳🇬🇧  Honey, Im awake. I miss you
晚上好,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Good evening, dear
亲爱的你真好  🇨🇳🇬🇧  Honey, youre so nice
亲爱的早上好!  🇨🇳🇬🇧  Dear good morning
你们好,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Hello, dear
亲爱的!早上好!  🇨🇳🇬🇧  My dear! Good morning
亲爱的,早上好!  🇨🇳🇬🇧  Good morning, dear
亲爱的 早上好  🇨🇳🇬🇧  Honey, good morning

More translations for Cưng ơi, nó đi đâu thế

hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality