你还会结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get married again | ⏯ |
明年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married next year | ⏯ |
我还没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |
我们三年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 We were married in three years | ⏯ |
我还不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get married yet | ⏯ |
我还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |
结婚三周年 🇨🇳 | 🇬🇧 Three years of marriage | ⏯ |
结婚几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been married for a few years | ⏯ |
结婚六周年 🇨🇳 | 🇬🇧 Six years of marriage | ⏯ |
我们结婚13年了 🇨🇳 | 🇬🇧 We have been married for 13 years | ⏯ |
二十岁才结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get married until I was twenty | ⏯ |
要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
你还结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still married | ⏯ |
还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married yet | ⏯ |
我们要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting married | ⏯ |
她为我占卜,说,我明年会结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes for me, and says Ill get married next year | ⏯ |
因为我还没结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not married | ⏯ |
结婚年龄很小 🇨🇳 | 🇬🇧 The age of marriage is very young | ⏯ |
我五年前就结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got married five years ago | ⏯ |
结婚2周年结婚纪念日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy 2nd wedding anniversary | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
01-45-16:45 Standby training 🇨🇳 | 🇬🇧 01-45-16:45 Standby Training | ⏯ |
45亿 🇨🇳 | 🇬🇧 4.5 billion | ⏯ |
45日 🇨🇳 | 🇬🇧 45th | ⏯ |
45岁 🇨🇳 | 🇬🇧 45 years old | ⏯ |
45分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 45 minutes | ⏯ |
45分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 45 min | ⏯ |