Chinese to Vietnamese

How to say 我们偷偷的去 in Vietnamese?

Chúng ta đang lẻn vào

More translations for 我们偷偷的去

我偷偷拍的  🇨🇳🇬🇧  I secretly shot it
我们偷偷恋爱  🇨🇳🇬🇧  We secretly fell in love
小偷偷走了他们  🇨🇳🇬🇧  The thieves stole them
偷偷拍照  🇨🇳🇬🇧  Sneaking to take pictures
喜欢偷钱偷东西的小偷  🇨🇳🇬🇧  A thief who likes to steal money and steal things
偷  🇨🇳🇬🇧  Steal
我去偷车了  🇨🇳🇬🇧  Im going to steal the car
偷快的  🇨🇳🇬🇧  Stealing fast
他偷偷溜走了  🇨🇳🇬🇧  He snuck away
他偷偷逃跑了  🇨🇳🇬🇧  He escaped by stealth
偷偷休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
偷窥  🇨🇳🇬🇧  Peeping
偷龙  🇨🇳🇬🇧  Stealing dragons
偷吃  🇨🇳🇬🇧  Steal
偷拍  🇨🇳🇬🇧  Take photoes in secret
偷税  🇨🇳🇬🇧  Tax evasion
小偷  🇨🇳🇬🇧  Thief
小偷  🇨🇳🇬🇧  Thief
偷情  🇨🇳🇬🇧  Cheating
偷油  🇨🇳🇬🇧  Stealing oil

More translations for Chúng ta đang lẻn vào

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY