你们这里女人多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have more women here | ⏯ |
这里中国人很多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese a lot here | ⏯ |
这里人多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lot of people here | ⏯ |
因为你这里人很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you have a lot of people here | ⏯ |
我这里很多人你方便来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of people here, do you have a convenient time to come | ⏯ |
你们那里不结婚的人很多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there a lot of people out there who dont get married | ⏯ |
这很酷,你在这里很多年了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats cool, have you been here for years | ⏯ |
你们晚上好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all that night | ⏯ |
你们晚上回哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go back to night | ⏯ |
今天你好吗 昨天晚上我这里发生了很多事 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today, i had a lot of things happen edabes here last night | ⏯ |
晚上住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here at night | ⏯ |
这又很多商场,人们在这里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of shopping malls, where people work | ⏯ |
你们那里有中国人吗?多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there Chinese in you? How much | ⏯ |
你们这儿多多少钱一晚上酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more are you here for a night | ⏯ |
你们泰国很多人妖对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve got a lot of people in Thailand, right | ⏯ |
你这里有很多纹身师吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have many tattooists here | ⏯ |
你们餐厅晚上11点招人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you hire at 11 p.m. at your restaurant | ⏯ |
你们国家人晚上会去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where will your country people go to play at night | ⏯ |
这里有很多船在湖上 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many boats on the lake here | ⏯ |
这边很多人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of people here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |