Anh chửi tôi như thế anh vẫn còn muốn nói chuyện với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我确信你想和我谈谈 | ⏯ |
Nếu còn nhắc đến nữa tôi sẽ không nói chuyện với bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你也提到我不会和你说话 | ⏯ |
Bạn có thể nói chuyện với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你能和我谈谈吗 | ⏯ |
Ăn và trò chuyện với nhau 🇻🇳 | 🇨🇳 互相吃饭和聊天 | ⏯ |
Chồng tôi sống với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我丈夫和我在一起 | ⏯ |
Đây là loi tôi sống 🇻🇳 | 🇨🇳 这就是我住的洛伊 | ⏯ |
Còn bạn không thích tôi nữa thì bạn không nói chuyện 🇻🇳 | 🇨🇳 但你不再喜欢我了,你不说话 | ⏯ |
Tôi vẫn làm ở đây 🇻🇳 | 🇨🇳 我仍然在这里 | ⏯ |
lừa, tôi sẽ sửa chữa tất cả mọi thứ chúng tôi trò chuyện với 🇻🇳 | 🇨🇳 技巧,我会修复我们聊天的一切 | ⏯ |
Giờ bạn tin nhằm với tôi quá đây đi 🇻🇳 | 🇨🇳 现在你也相信我了 | ⏯ |
tôi hứa tôi nguyện, khi nào vẫn còn có bạn tôi sẽ yêu bạn không rời xa bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我保证我祈祷,当还有你的时候,我会爱你,不离开你 | ⏯ |
Bạn đã đồng ý kết bạn với Lê Thị Huệ. Hãy bắt đầu trò chuyện 🇻🇳 | 🇨🇳 您已同意与 Le thi 色调连接。我们开始聊天吧! | ⏯ |
Không chúng tôi sống ở đây 🇻🇳 | 🇨🇳 不,我们住在这里 | ⏯ |
Bạn kết bạn với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你跟我联系 | ⏯ |
tôi ở với bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我支持你 | ⏯ |
Nếu còn nhắc đến nữa tôi sẽ không nói chuyện với bạ 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你提到我不会和你说话 | ⏯ |
Bạn ngủ với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你跟我上床了 | ⏯ |
Bạn vẫn muốn gặp tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你还想见我吗 | ⏯ |
Bạn đã ăn? Vẫn còn ở nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 你吃了吗??还在家 | ⏯ |
还在聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Still chatting | ⏯ |
你还是来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still here | ⏯ |
那你还来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre still here | ⏯ |
Are you chatting with me through chat software 🇨🇳 | 🇬🇧 Are Are you chatting with me through chat software | ⏯ |
你还活着 🇨🇳 | 🇬🇧 You are still alive | ⏯ |
你又充满了活力 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre alive again | ⏯ |
和我聊天是不是耽误你学习了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is chatting with me delay your study | ⏯ |
아프리카에 갈 수있다 남극에 갈 수있다 하지만 넌 여기 살아 그리고 당신은 여전히 거기에 있습니다 🇰🇷 | 🇬🇧 Africa can go to Antarctica But youre alive here And you are still there | ⏯ |
我的孩子们!你们还活着! 🇨🇳 | 🇬🇧 My children! Youre alive | ⏯ |
你有我在陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
你和我在一起! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
你跟我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
我还等着,你和我分享你的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting, youre sharing your family with me | ⏯ |
你们这里还熟就摘了,所以酸 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still ripe here, so acid | ⏯ |
来说一说你们在 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me youre here | ⏯ |
alive 🇨🇳 | 🇬🇧 Alive | ⏯ |
你跟我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry with me | ⏯ |
你要陪我一起去喔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going with me | ⏯ |
你闹我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre messing with me | ⏯ |