有什么事情你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something you say | ⏯ |
什么事情说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk about something | ⏯ |
为什么笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you laughing | ⏯ |
什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
你开什么玩笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you kidding me | ⏯ |
你为什么说好 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you saying yes | ⏯ |
你们在讨论什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
在做什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 what to do | ⏯ |
你笑什么,你知道我在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at, you know what Im talking about | ⏯ |
你为什么大笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you laughing | ⏯ |
你为什么要笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you laughing | ⏯ |
为什么我不知道你们所说的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont I know what youre saying | ⏯ |
为什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is that | ⏯ |
你有什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
说明了一个事情,一直在手,什么都有 🇨🇳 | 🇬🇧 explained a thing that had been in hand, and everything was there | ⏯ |
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
你好,有什么事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats the matter | ⏯ |
直到什么什么为止 🇨🇳 | 🇬🇧 Until what | ⏯ |
你们在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |