Chinese to Vietnamese

How to say 我在云岗,你快来,我等你等了很久啊,你过来不过来了 in Vietnamese?

Tôi đang ở Yungang, bạn đến sớm, tôi chờ đợi cho bạn một thời gian dài ah, bạn đến nhưng đến

More translations for 我在云岗,你快来,我等你等了很久啊,你过来不过来了

快点过来啊,我在这里等你呢  🇨🇳🇬🇧  Come on, Im waiting for you here
你不过来了  🇨🇳🇬🇧  Youre just here
我很快就到了,你出来等我  🇨🇳🇬🇧  Ill be there soon, you come out and wait for me
没问题,你等雨停了再过来,我等你  🇨🇳🇬🇧  No problem, you wait until the rain stops, Ill wait for you
你过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre coming
你过来找我啊  🇨🇳🇬🇧  You came to me
你不用过来了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to come over
你不用过来接我了  🇨🇳🇬🇧  You dont have to come over and pick me up
你过来了吗?我等你一起吃个饭  🇨🇳🇬🇧  Are you here yet? Ill wait for you to have a meal
那你等他过来吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait for him to come over
我做不了主等老板过来  🇨🇳🇬🇧  I cant wait for the boss to come over
你在这做,等一会我过来,不过来看看好吧!  🇨🇳🇬🇧  You do it here, wait a minute and Ill come over, but come and see
你很久没过来广州了吧  🇨🇳🇬🇧  You havent come to Guangzhou in a long time, have you
等他过来  🇨🇳🇬🇧  Wait for him to come over
等下过来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come over
等你过来了就直接装货  🇨🇳🇬🇧  When you come over, youll load it
你现在过来了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Are you here now
等你来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come
等会过来找我  🇨🇳🇬🇧  Come and see me
等会过来帮我  🇨🇳🇬🇧  Ill be here to help me

More translations for Tôi đang ở Yungang, bạn đến sớm, tôi chờ đợi cho bạn một thời gian dài ah, bạn đến nhưng đến

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes