Vietnamese to Chinese

How to say Lạnh lắm anh a in Chinese?

非常冷的兄弟A

More translations for Lạnh lắm anh a

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents

More translations for 非常冷的兄弟A

好的兄弟非常想念你  🇨🇳🇬🇧  Good brothermisss miss you so much
非常冷  🇨🇳🇬🇧  Its very cold
非常冷  🇨🇳🇬🇧  Very cold
在日本,非洲的兄弟非常受欢迎  🇨🇳🇬🇧  In Japan, African brothers are very popular
你好吗兄弟非常想念你  🇨🇳🇬🇧  How are you, my brother missyou so much
我兄弟兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
我的兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
兄弟中的  🇨🇳🇬🇧  Brothers
我觉得非常冷  🇨🇳🇬🇧  I feel very cold
我认为非常冷  🇨🇳🇬🇧  I think its very cold
今天天气非常的冷  🇨🇳🇬🇧  Its very cold today
是的,我也拥有你这样的兄弟,非常的荣幸  🇨🇳🇬🇧  Yes, I also have a brother like you, it is a great honor
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  cousins
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Good brother
嘿 兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hey, brother
堂兄弟  🇨🇳🇬🇧  Male cousins