我想要黑咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want black coffee | ⏯ |
哪一个是热咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is hot coffee | ⏯ |
请问黑胡椒是哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of black pepper is it, please | ⏯ |
你好,我想问一下这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask where this is | ⏯ |
我想要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of coffee | ⏯ |
几种咖啡豆一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Several coffee beans together | ⏯ |
你好,我要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of coffee | ⏯ |
黑咖啡☕️ 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Coffee ☕️ | ⏯ |
你好点一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice cup of coffee | ⏯ |
我想要一个一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of coffee | ⏯ |
你想要一杯咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a cup of coffee | ⏯ |
你多练习一下咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 You practice your coffee more | ⏯ |
哪个是咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is coffee | ⏯ |
你好,我要一杯热咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of hot coffee | ⏯ |
帮我推荐一下咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Please recommend coffee for me | ⏯ |
一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of coffee | ⏯ |
一些咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Some coffee | ⏯ |
一箱咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of coffee | ⏯ |
有咖啡吗?我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ |
你好,我想请问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |