有什么好吃的推荐 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the good thing to recommend | ⏯ |
你们这边有什么推荐好吃的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What are some of your recommendations for delicious dishes | ⏯ |
有什么好推荐的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the best thing to recommend | ⏯ |
你有什么好的推荐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any good recommendations | ⏯ |
你们这里有什么特色推荐的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any features to recommend here | ⏯ |
有什么推荐的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the recommendation | ⏯ |
你有什么推荐么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any recommendations | ⏯ |
你有什么推荐的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any recommendations | ⏯ |
你们有什么推荐的菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any recommended dishes | ⏯ |
什么好的推荐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a good recommendation | ⏯ |
你有什么推荐呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your recommendation | ⏯ |
有什么推荐的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats recommended | ⏯ |
有什么推荐的嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the recommendation | ⏯ |
你有推荐的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any recommendations | ⏯ |
有没有什么好吃的地方推荐呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything delicious to recommend | ⏯ |
有什么推荐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Any recommendations | ⏯ |
有什么推荐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the recommendations | ⏯ |
有什么酒推荐 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the wine recommendation | ⏯ |
有没有什么推荐 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any recommendations | ⏯ |
什么推荐的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What recommended dishes | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |