Chinese to Vietnamese

How to say 鱼都在哪里放 in Vietnamese?

Cá ở đâu

More translations for 鱼都在哪里放

你好,请问鱼油放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the fish oil
鲨鱼馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the Shark Pavilion
放在哪里好  🇨🇳🇬🇧  Put it where
香港在哪里放  🇨🇳🇬🇧  Where is Hong Kong
钥匙放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the key
茶叶在哪里放的  🇨🇳🇬🇧  Wheres the tea
拖鞋在哪里摆放  🇨🇳🇬🇧  Where to put the slippers
放到哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to put it
鱼在水里  🇨🇳🇬🇧  The fish is in the water
在哪里?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where is it
吃不完的放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to eat endless
衣服东西放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the clothes
这个东西放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres this thing
哪里有钓鱼具  🇨🇳🇬🇧  Where are the fishing gear
请问都在哪里卖  🇨🇳🇬🇧  Where are you selling it
哪里在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
盘子放哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the plate
行李放哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the luggage
垃圾放哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the garbage
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you

More translations for Cá ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too