哪一个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is better | ⏯ |
哪个烟好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which smoke is better | ⏯ |
哪一个好喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is a good drink | ⏯ |
这两个哪个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which two are better | ⏯ |
看哪个病好些,看哪个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at which is better, which is better | ⏯ |
你好,这两件哪一个更新更好看一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, which of these two updates look better | ⏯ |
你觉得哪个更适合我好一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which do you think is better for me | ⏯ |
面膜哪个好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is better for the mask | ⏯ |
哪一个更清晰 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is clearer | ⏯ |
这个更好吃一点,比那个好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a little better to eat than that | ⏯ |
英语更好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 English is better | ⏯ |
买一个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy one better | ⏯ |
哪一只猫品相更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which cat is better | ⏯ |
更白一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little whiter | ⏯ |
哪个更安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is safer | ⏯ |
哪个更重要 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is more important | ⏯ |
你觉得哪个国家更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country do you think is better | ⏯ |
这个好一点,这个吃一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones better, this one to eat a little | ⏯ |
这个好一点,这个差一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones better, this ones a little bit worse | ⏯ |
哪一个地方,你更喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which place you prefer | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |