我要去胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Ho Chi Minh City | ⏯ |
胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
那你还要回去胡志明市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back to Ho Chi Minh City | ⏯ |
我去胡志明见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you in Ho Chi Minh | ⏯ |
我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I am going to the supermarket | ⏯ |
我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
我要去市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the market | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
去胡志明怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do You get to Ho Chi Minh | ⏯ |
胡志明市统一宫怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to the Unification Palace in Ho Chi Minh City | ⏯ |
我要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the supermarket | ⏯ |
明天我们去菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow well go to the vegetable market | ⏯ |
胡志明市,跟德马签了合同 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh City, signed a contract with Dema | ⏯ |
早上好,明天我要去市场买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Im going to the market tomorrow to buy food | ⏯ |
我要去乐天超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Lotte | ⏯ |
我今天要去城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the city today | ⏯ |
我要去超市购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket to go shopping | ⏯ |
我要去大型超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the big supermarket | ⏯ |
我要去超级市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
我们要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the supermarket | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
city 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
Sea city 🇨🇳 | 🇬🇧 Sea City | ⏯ |
city Center 🇨🇳 | 🇬🇧 City Center | ⏯ |
美食城美食城 🇨🇳 | 🇬🇧 Gourmet City Food City | ⏯ |
城市 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
芮城 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
金融城 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
邹市 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
婵城 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
都市 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
市直 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |