你干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你们去干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you guys doing | ⏯ |
你们在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你们放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on vacation | ⏯ |
你在干嘛?你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing | ⏯ |
你干嘛呢?你干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing | ⏯ |
你干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
中国一般都会放假 🇨🇳 | 🇬🇧 China usually has a holiday | ⏯ |
你该干嘛干嘛去 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you going | ⏯ |
你在干嘛呢?你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? What are you doing | ⏯ |
你找她们干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you looking for them for | ⏯ |
你们都在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you guys doing | ⏯ |
你们放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a holiday | ⏯ |
你们哪天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 What day are you on vacation | ⏯ |
你们放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation | ⏯ |
你们几号放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your holiday | ⏯ |
你们放几天假 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to take a day off | ⏯ |
拍一你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing while youre shooting | ⏯ |
你你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |