等一下,那个我亿元去拿去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill take it | ⏯ |
那个等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 That wait | ⏯ |
到楼下去一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs | ⏯ |
等下那个药要给她吃一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for that medicine to give her a pill | ⏯ |
那个单我等下拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take that single | ⏯ |
那你到一楼那个服务台去咨询一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go to the desk on the first floor to consult | ⏯ |
去拿一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
我等一下去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to eat | ⏯ |
我想去一下那个纽约 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go to New York | ⏯ |
要不稍等一下,带您去看一下那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont wait, take you to see the room | ⏯ |
等一下,我们去以前那个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, lets go to the former hotel | ⏯ |
那个用完拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats used up and take it down | ⏯ |
等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for dinner | ⏯ |
拿下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down | ⏯ |
这个帮我加热一下 🇨🇳 | 🇬🇧 This will help me heat up | ⏯ |
在一个炎热的下午 🇨🇳 | 🇬🇧 On a hot afternoon | ⏯ |
你好,去楼下帮我拿一下餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, go downstairs to help me with a meal | ⏯ |
我等一下去那个商店买这个酒曲 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to go to the shop to buy this wine | ⏯ |
这个盒子等下我给你拿下来那个不对好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This box waits for me to take it down for you, isnt it right | ⏯ |
等一下,六楼的全部拿上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, get all the on the sixth floor | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
啊啊啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, ah | ⏯ |
啊啊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah | ⏯ |
啊啊啊,这种啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, ah, this | ⏯ |
T啊啊啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 T ah ah | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
南技师,或者是你继续啊你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 South technician, or you continue ah ah ah | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |