有假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a holiday | ⏯ |
你没有假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a vacation | ⏯ |
你们国家有春节假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Spring Festival holiday in your country | ⏯ |
我们没有假期,我们只有元旦有假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have holidays, we only have holidays on New Years Day | ⏯ |
你在假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation | ⏯ |
我们都没有假期的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont we all have holidays | ⏯ |
你们国家有春节的假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Spring Festival holiday in your country | ⏯ |
你假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Your vacation | ⏯ |
我们有一个假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a holiday | ⏯ |
我们有春节假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We have the Spring Festival holiday | ⏯ |
学校会有假期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will there be a holiday at school | ⏯ |
你们放圣诞节假期了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have a Christmas holiday | ⏯ |
我们只有元旦假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We only have a New Years Day holiday | ⏯ |
我们假期只有15天 🇨🇳 | 🇬🇧 We only have 15 days off | ⏯ |
祝你有个好假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good holiday | ⏯ |
你的假期有多长 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is your vacation | ⏯ |
假期有什么打算吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do for the holidays | ⏯ |
假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Vacation | ⏯ |
假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Holiday | ⏯ |
祝你们有一个愉快的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice holiday | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |