Chinese to Vietnamese

How to say 这个是米线是吗 in Vietnamese?

Đây là một dòng gạo, phải không

More translations for 这个是米线是吗

这个是鸡排米堡吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a chicken chop mupbo
这是一个玉米  🇨🇳🇬🇧  This is a corn
米线  🇨🇳🇬🇧  Rice noodle
这是玉米  🇨🇳🇬🇧  This is corn
这个是糯米糍粑  🇨🇳🇬🇧  This is rice
这个是你的姐姐,艾米吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your sister, Amy
是米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Is it rice
请问是这个吗?是这个吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it, please? Is that it
这个是小米的小米品牌  🇨🇳🇬🇧  This is Xiaomis Xiaomi brand
是这个吗  🇨🇳🇬🇧  Is that it
是这个吗  🇨🇳🇬🇧  is this one
你是需要这个白色线是不是  🇨🇳🇬🇧  You need this white line, dont you
这个米饭是不是可以加  🇨🇳🇬🇧  Is this rice to add
这是七号线  🇨🇳🇬🇧  This is Line 7
这是电源线  🇨🇳🇬🇧  This is the power cord
那是铝线吗  🇨🇳🇬🇧  Is that aluminum wire
这个瓷砖是1.2米乘2.4米的  🇨🇳🇬🇧  This tile is 1.2 meters by 2.4 meters
这些大米是你的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this rice yours
您是艾米吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Amy
哦,但这个不是华为的,这个是小米的  🇨🇳🇬🇧  Oh, but this ones not Huaweis, this ones Xiaomis

More translations for Đây là một dòng gạo, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh