Chinese to Vietnamese

How to say 橙子跟橘子在英文里面都读成二零卷 in Vietnamese?

Cam và cam được đọc bằng tiếng Anh trong 20 tập

More translations for 橙子跟橘子在英文里面都读成二零卷

橘子,橘子,橙色的  🇨🇳🇬🇧  Orange, orange, orange
橙色的橘子是橙子味的  🇨🇳🇬🇧  Orange oranges are orange- and orange-flavored
橘子在桌子上面  🇨🇳🇬🇧  The orange is on the table
橘子,橘子  🇨🇳🇬🇧  Oranges, oranges
橙子在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the orange
橘子是橙色的,橙汁也是橙色的  🇨🇳🇬🇧  Oranges are orange and orange juice is orange
橘子  🇨🇳🇬🇧  orange
橘子  🇨🇳🇬🇧  Orange
橘子  🇨🇳🇬🇧  Orange
橙子  🇨🇳🇬🇧  Oranges
橙子  🇨🇳🇬🇧  orange
橙子  🇨🇳🇬🇧  Oranges
橙色的橙子味的橙子  🇨🇳🇬🇧  Orange orange
卷子  🇨🇳🇬🇧  Papers
袋子里里面没有零钱  🇨🇳🇬🇧  Theres no change in the bag
酸橘橙  🇨🇳🇬🇧  Lime orange
杯子里面有一些橙汁  🇨🇳🇬🇧  There is some orange juice in the glass
摘橘子  🇨🇳🇬🇧  Pick oranges
大橘子  🇨🇳🇬🇧  Big orange
橘子水  🇨🇳🇬🇧  Orange Water

More translations for Cam và cam được đọc bằng tiếng Anh trong 20 tập

ASQUE DE NUIT AU CAMÉLIA  🇨🇳🇬🇧  ASQUE DE NUIT AU CAM-LIA
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
20人民币还是20泰铢  🇨🇳🇬🇧  20 YUAN OR 20 BAHT
20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back
9:20开始,20分钟  🇨🇳🇬🇧  9:20 start, 20 minutes
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円  🇨🇳🇬🇧  : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0
减20  🇨🇳🇬🇧  Minus 20
20日  🇨🇳🇬🇧  20th
20岁  🇨🇳🇬🇧  20 years old
20寸  🇨🇳🇬🇧  20 inches
第20  🇨🇳🇬🇧  Twentieth
20元  🇨🇳🇬🇧  20 yuan