她们两个是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre two of them my friends | ⏯ |
我是她的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im her friend | ⏯ |
她是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my friend | ⏯ |
她们是我的前女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre my ex-girlfriends | ⏯ |
她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
她是你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your friend | ⏯ |
她是我最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my best friend | ⏯ |
我交了很多朋友,也有了最好的两个朋友,她们是两个非常棒的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive made a lot of friends and two of the best friends, two wonderful girls | ⏯ |
她是很棒的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a great friend | ⏯ |
我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Were friends | ⏯ |
我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 We are friends | ⏯ |
我的姐姐和她的朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister and her friends | ⏯ |
他们是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They are my friends | ⏯ |
朋友两个,还有我们两个人一块去 🇨🇳 | 🇬🇧 Two friends, and the two of us go together | ⏯ |
他们三个是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of them are my good friends | ⏯ |
最后一个,她是我最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, she is my best friend | ⏯ |
我的朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends | ⏯ |
我们的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Our friend | ⏯ |
她想和我们交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to make friends with us | ⏯ |
他有两个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He has two friends | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |