Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
这件夹克40元 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is 40 yuan | ⏯ |
我喜欢这件黑色的夹克,我要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this black jacket | ⏯ |
这件夹克40美元 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is $40 | ⏯ |
这件夹克多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this jacket | ⏯ |
文件夹子 🇨🇳 | 🇬🇧 Folder sub | ⏯ |
你的这件夹克衫多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your jacket | ⏯ |
这件夹克衫是绿色的 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is green | ⏯ |
夹克 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket | ⏯ |
夹克 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket | ⏯ |
你想要一件夹克衫吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a jacket | ⏯ |
夹克和 🇨🇳 | 🇬🇧 jacket and | ⏯ |
夹克衫 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket | ⏯ |
棉夹克 🇨🇳 | 🇬🇧 Cotton jacket | ⏯ |
把这件夹克衫放在沙发上 🇨🇳 | 🇬🇧 Put this jacket on the sofa | ⏯ |
在我孩子和妻子中间,我更喜欢我妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my wife better than my kids and my wife | ⏯ |
你喜欢中国人的妻子,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You like Chinese wife, dont you | ⏯ |
你喜欢这件衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like this dress | ⏯ |
迈克喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Mike likes it | ⏯ |
文件夹 🇨🇳 | 🇬🇧 Folder | ⏯ |
交件夹 🇨🇳 | 🇬🇧 Hand-in-hand clip | ⏯ |