Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
给老婆买件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a dress for my wife | ⏯ |
这件夹克40元 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is 40 yuan | ⏯ |
这件夹克40美元 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is $40 | ⏯ |
这件夹克多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this jacket | ⏯ |
这件夹克衫是绿色的 🇨🇳 | 🇬🇧 This jacket is green | ⏯ |
这是我丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my husband | ⏯ |
克里夫兰,这是给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cleveland, this is for you | ⏯ |
你的这件夹克衫多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your jacket | ⏯ |
我是丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a husband | ⏯ |
夹克 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket | ⏯ |
夹克 🇨🇳 | 🇬🇧 Jacket | ⏯ |
你丈夫不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Your husbands not home | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 husband | ⏯ |
这是一个夹克衫 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a jacket | ⏯ |
这是他的夹克吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this his jacket | ⏯ |
嗯这个老的丈夫,特意就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, this old husband, by all it, is | ⏯ |
我认为这件夹克不适合网恋 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think this jacket is suitable for online love | ⏯ |
你丈夫呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your husband | ⏯ |