我亏钱给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave it to you with a loss | ⏯ |
这个鞋子,我们是亏本卖给你的了 🇨🇳 | 🇬🇧 This shoe, we sold it to you at a loss | ⏯ |
我们公司亏本卖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company sold at a loss | ⏯ |
这个鞋子,我们已经是亏本卖给你的了 🇨🇳 | 🇬🇧 This shoe, weve sold it to you at a loss | ⏯ |
3000给你度亏本了 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 to you | ⏯ |
我给你叫了外卖了 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered you a takeaway | ⏯ |
你卖给谁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Who did you sell it to | ⏯ |
亏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a loss | ⏯ |
因为560元我是亏本卖给您的先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Because 560 yuan I sold it to your husband at a loss | ⏯ |
不单纯的亏了钱,亏了员工人也亏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not simply lost money, lost employees also lost | ⏯ |
最后是我亏本卖给你,你拿到的是更好的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, I sold it to you at a loss, and you got a better product | ⏯ |
亏钱的买卖不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Money-losing business esgis cant be bought and sold | ⏯ |
铜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Copper | ⏯ |
@卖给了jack 🇨🇳 | 🇬🇧 Sold to jack | ⏯ |
短裤我们是亏本给你做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Shorts we made it for you at a loss | ⏯ |
多亏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to that | ⏯ |
多亏了你们,我好的很快 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to you, Im fine soon | ⏯ |
你的是黄铜 🇨🇳 | 🇬🇧 Yours is brass | ⏯ |
你给了我很大的惊喜 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave me a big surprise | ⏯ |
我在等你的回复,只要让我不要亏的太多,我还是愿意卖给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for your reply, as long as Let me not lose too much, I am still willing to sell you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |