Chinese to Vietnamese

How to say 过来我请你喝茶 in Vietnamese?

Hãy đến và tôi sẽ mua cho bạn trà

More translations for 过来我请你喝茶

过来喝茶  🇨🇳🇬🇧  Come over for tea
请你喝茶  🇨🇳🇬🇧  Please have tea
请喝茶  🇨🇳🇬🇧  Would you like tea, please
请喝茶  🇨🇳🇬🇧  Please have tea
我请你去喝茶吧!  🇨🇳🇬🇧  Ill invite you to tea
要不要过来喝茶  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come over for tea
有朋友过来了,请他喝杯茶  🇨🇳🇬🇧  A friend came over and asked him for a cup of tea
喝茶喝茶喝茶  🇨🇳🇬🇧  Have tea for tea
请问你喝茶还是喝水  🇨🇳🇬🇧  Would you like tea or drink water, please
来我们公司喝喝茶  🇨🇳🇬🇧  Come to our company for tea
哦,你好啊,请喝茶  🇨🇳🇬🇧  Oh, hello, please have tea
我想喝喝茶,红茶  🇨🇳🇬🇧  Id like tea and black tea
带你过我办公室喝茶  🇨🇳🇬🇧  Take you over my office for tea
茶喝茶  🇨🇳🇬🇧  Tea for tea
如果你来中国,我请你喝中国的茶  🇨🇳🇬🇧  If you come to China, Ill buy you Chinese tea
欢迎来我家喝茶  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my house for tea
我只请你喝了一杯奶茶  🇨🇳🇬🇧  I only gave you a cup of milk tea
你喝茶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have tea
喝茶  🇨🇳🇬🇧  Drink tea
喝茶  🇨🇳🇬🇧  Tea

More translations for Hãy đến và tôi sẽ mua cho bạn trà

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today