Vietnamese to Chinese

How to say Không phải mua cho vợ in Chinese?

不是为妻子买的

More translations for Không phải mua cho vợ

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 不是为妻子买的

为了我的妻子  🇨🇳🇬🇧  For my wife
为什么你的妻子不去  🇨🇳🇬🇧  Why dont your wife go
印度是不是有儿童作为妻子  🇨🇳🇬🇧  Does India have children as wives
她是我的妻子  🇨🇳🇬🇧  She is my wife
就是因为你杀了他的妻子  🇨🇳🇬🇧  It was because you killed his wife
我的妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
妻子不做吗  🇨🇳🇬🇧  Dont the wife do it
妻子  🇨🇳🇬🇧  wife
妻子  🇨🇳🇬🇧  Wife
她是后羿的妻子  🇨🇳🇬🇧  She is the wife of the queen
这些是我的妻子  🇨🇳🇬🇧  These are my wife
我妻子说她买的钻戒是南非钻  🇨🇳🇬🇧  My wife says she bought a diamond ring from South Africa
因为我的侄子杀死了你的妻子  🇨🇳🇬🇧  Because my nephew killed your wife
你的妻子也不工作  🇨🇳🇬🇧  Your wife doesnt work
他的妻子不在前面  🇨🇳🇬🇧  His wife is not in front
你不在乎,你的妻子  🇨🇳🇬🇧  You dont care, your wife
是的我会是个好妻子  🇨🇳🇬🇧  yes, Ill be a good wife
不是你妻子上课的学校吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it your wifes school
生病的妻子  🇨🇳🇬🇧  Sick wife
如果你不爱你的妻子,你的妻子会感觉到的  🇨🇳🇬🇧  If you dont love your wife, your wife will feel it