卖的最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The best to sell | ⏯ |
这个是最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is the best | ⏯ |
哪个是最贵最劲的?他给的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is the most expensive and powerful? He gave it | ⏯ |
哪个最好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is the best | ⏯ |
这个是我们这里卖的最好的,越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ |
最近这个水还挺好卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently this water is still very good to sell | ⏯ |
我说你这个谁最近是卖的挺好的,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you this who is selling very good recently, isnt it | ⏯ |
哪个是最近的超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is the nearest supermarket | ⏯ |
最好的是 🇨🇳 | 🇬🇧 Best of all | ⏯ |
哪个是我们要去的最好的电影院 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is the best cinema we are going to | ⏯ |
好卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to sell | ⏯ |
最好的电影院是哪家 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the best movie theater | ⏯ |
你卖的是哪一个牌子的汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 Which brand of car are you selling | ⏯ |
这些都是最新款了,卖的好 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the latest models, selling good | ⏯ |
我卖给你都是最好的质量 🇨🇳 | 🇬🇧 I sell you the best quality | ⏯ |
你是最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the best | ⏯ |
那你哪个项目做的最好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which project do you do best | ⏯ |
卖是卖200的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for 200 | ⏯ |
哪个宾馆最好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hotel is the best | ⏯ |
芽庄最好的赌场是哪家 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the best casino in Nha Trang | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |