今晚你会去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tonight | ⏯ |
做做美容 🇨🇳 | 🇬🇧 Do beauty | ⏯ |
明天早晨我要去做美容 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do a beauty job tomorrow morning | ⏯ |
今晚你会去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going tonight | ⏯ |
那你休息一会儿就去吃晚饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll take a break and go to dinner | ⏯ |
你今晚去做鸡啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be chicken tonight | ⏯ |
今天你会去哪里吗,你一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going today, youre alone | ⏯ |
我今天没去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go there today | ⏯ |
今天晚上的圣诞晚会你去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the Christmas party tonight | ⏯ |
今天要去参加晚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the party today | ⏯ |
今天晚上要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going tonight | ⏯ |
今晚会去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go tonight | ⏯ |
你今天去哪儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go today | ⏯ |
你们今天去哪儿玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play today | ⏯ |
晚一会儿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave later | ⏯ |
今晚你去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been tonight | ⏯ |
今晚你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tonight | ⏯ |
你今晚去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been tonight | ⏯ |
你今天你今天去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go today | ⏯ |
你今天一会还要去哪里玩呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play today | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |