1000万 🇨🇳 | 🇬🇧 10 million | ⏯ |
1000多万 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 10 million | ⏯ |
1000万美元 🇨🇳 | 🇬🇧 $10 million | ⏯ |
1000万不成啥 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats not to do with 10 million | ⏯ |
给你1000披萨 🇨🇳 | 🇬🇧 Here youre 1000 pizzas | ⏯ |
她会给你1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell give you 1000 | ⏯ |
给你1000比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 1,000 pesos | ⏯ |
我给你1000小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 1000 tips | ⏯ |
你应该给1000吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You should give 1000, right | ⏯ |
脱衣服给你1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress and give you 1000 | ⏯ |
中文晚上发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese send it to you at night | ⏯ |
给你1000给我口出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you 1000 to give me a mouth | ⏯ |
给万 🇭🇰 | 🇬🇧 To Wan | ⏯ |
赚到100万,给你50万 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a million, give you half a million | ⏯ |
1000万的人口很多 🇨🇳 | 🇬🇧 10 million people are a lot | ⏯ |
给你1000,只用嘴巴 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 1000, just mouth | ⏯ |
你卡上有1000块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You have 1000 yuan on your card | ⏯ |
我今天晚上中个500万 🇨🇳 | 🇬🇧 Im five million tonight | ⏯ |
叫他晚上拍图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him to take pictures of you at night | ⏯ |
晚上回去拍照片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back in the evening and take pictures for you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |