184块 🇨🇳 | 🇬🇧 184 blocks | ⏯ |
酷开阿 🇨🇳 | 🇬🇧 Cool Kaia | ⏯ |
在那里开的修车店 🇨🇳 | 🇬🇧 The garage thats opened there | ⏯ |
阿米都会 🇨🇳 | 🇬🇧 Amie | ⏯ |
我的妈妈在宝龙开店 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother opens a shop in Baolong | ⏯ |
有很多开网店的都在我这里供应货 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of shop fronts that supply goods here | ⏯ |
现在你要开酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Now youre going to open a hotel | ⏯ |
阿波罗大酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Apollo Hotel | ⏯ |
所有的饭店都在顶层吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are all the restaurants on the top floor | ⏯ |
阿联酋首都阿布扎比 🇨🇳 | 🇬🇧 Abu Dhabi, the capital of the United Arab Emirates | ⏯ |
我现在在从事酒店开发的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working in hotel development now | ⏯ |
你住在开元酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you staying at the Kaiyuan Hotel | ⏯ |
我们都很开心的在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all happy together | ⏯ |
本来是想明年开店的,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I was going to open a store next year, now | ⏯ |
很多人都爱吃榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Many people love durian | ⏯ |
我们先去龙莲寺,阿赞佑师傅今天不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Longlian Temple first, Master Azanyou is not here today | ⏯ |
今天开店 🇨🇳 | 🇬🇧 Open today | ⏯ |
开一家店 🇨🇳 | 🇬🇧 Open a shop | ⏯ |
皮开肉店 🇨🇳 | 🇬🇧 Peel a butchers shop | ⏯ |
旗开肉店 🇨🇳 | 🇬🇧 Flag opened a butchers shop | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
184块 🇨🇳 | 🇬🇧 184 blocks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |