Chinese to Vietnamese

How to say 跟着我走 in Vietnamese?

Đi theo tôi

More translations for 跟着我走

跟着小狗走,跟着小猪走,跟着我走  🇨🇳🇬🇧  Follow the dog, follow the piglet, follow me
跟着走  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
跟着小猪走,跟着小狗走  🇨🇳🇬🇧  Follow the piglet, follow the puppy
跟着党走  🇨🇳🇬🇧  Follow the party
跟着心走  🇨🇳🇬🇧  Follow your heart
跟着她走进  🇨🇳🇬🇧  Follow her in
跟着感觉走  🇨🇳🇬🇧  Follow the feeling
我们是跟着你走吗  🇨🇳🇬🇧  Are we following you
跟着我  🇨🇳🇬🇧  Follow me
跟小狗走,跟小猪走,跟我走  🇨🇳🇬🇧  Go with the puppy, go with the piglet, come with me
跟我走  🇨🇳🇬🇧  Come with me
跟我走  🇨🇳🇬🇧  Follow me
你们跟着他们走  🇨🇳🇬🇧  You follow them
都跟着怎么走啊  🇨🇳🇬🇧  How do you go with you
别跟着我  🇨🇳🇬🇧  Dont follow me
跟着我们  🇨🇳🇬🇧  Follow us
跟着我做  🇨🇳🇬🇧  Follow me
让大家跟着我,不要乱走  🇨🇳🇬🇧  Let everyone follow me, dont go around
跟着  🇨🇳🇬🇧  Follow
你跟我走  🇨🇳🇬🇧  You come with me

More translations for Đi theo tôi

san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu