Chinese to Vietnamese

How to say 男士保湿乳 in Vietnamese?

Đàn ông dưỡng ẩm cho sữa

More translations for 男士保湿乳

保湿乳  🇨🇳🇬🇧  Moisturizing milk
保湿乳液  🇨🇳🇬🇧  Moisturizing lotion
保湿乳液  🇨🇳🇬🇧  Moisturize emulsion
这一款是保湿的乳液  🇨🇳🇬🇧  This one is a moisturizing emulsion
保湿  🇨🇳🇬🇧  Moisturizing
男士男士  🇨🇳🇬🇧  Mens and men
我想要一个保湿的乳霜  🇨🇳🇬🇧  Id like a moisturizing cream
保湿水  🇨🇳🇬🇧  Moisturizing water
男士  🇨🇳🇬🇧  Men
男士  🇨🇳🇬🇧  Man
你好,我想买一个保湿的乳液  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to buy a moisturizing lotion
面部保湿  🇨🇳🇬🇧  Facial moisturizing
保湿精华  🇨🇳🇬🇧  Moisturizing essence
保湿喷雾  🇨🇳🇬🇧  Moisturizing spray
特别保湿  🇨🇳🇬🇧  Special moisturizing
保湿面膜  🇨🇳🇬🇧  Moisturize the mask
哺乳是男  🇨🇳🇬🇧  Breastfeeding is male
我们有男士的保暖衣  🇨🇳🇬🇧  We have mens warm clothes
男士烟  🇨🇳🇬🇧  Mens smoke
男士做  🇨🇳🇬🇧  Men do

More translations for Đàn ông dưỡng ẩm cho sữa

Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks