我们开不过去 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant drive past | ⏯ |
过来开房间睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and drive the room to sleep | ⏯ |
我们可以去开房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we open the room | ⏯ |
我们是不是开过房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Did we drive the room | ⏯ |
发票退房时候过来开 🇨🇳 | 🇬🇧 The invoice will come and open at check-out | ⏯ |
我的房东过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My landlord came over | ⏯ |
我来说,我们的房卡开不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, our room card wont open | ⏯ |
我们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the past | ⏯ |
我去开一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to open a room | ⏯ |
由叔叔开车送我们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 The uncle drove us over | ⏯ |
带你去开房 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the open room | ⏯ |
过来吧,我在房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, Im in the room | ⏯ |
这里开个房间,房间号告诉我。美女过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Open a room here, tell me the room number. Come on, the beauty | ⏯ |
过来接我们去看海龟 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up to see the turtles | ⏯ |
我们来退房的 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets check out | ⏯ |
我们没去过 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent been there | ⏯ |
我车子开不过去 🇨🇳 | 🇬🇧 My car wont drive past me | ⏯ |
我们去到房子 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to the house | ⏯ |
我们去房间吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the room | ⏯ |
开车过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I drove by car | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |