Chinese to Vietnamese

How to say 在你咳嗽的时候啊,拿那个水呀,温水润润喉咙,喉咙喉咙就不会咳了,就会缓解一下 in Vietnamese?

Khi bạn ho ah, lấy nước ah, nước ấm để dưỡng ẩm cổ họng, cổ họng sẽ không ho, sẽ dễ dàng

More translations for 在你咳嗽的时候啊,拿那个水呀,温水润润喉咙,喉咙喉咙就不会咳了,就会缓解一下

喉咙痛咳嗽  🇨🇳🇬🇧  A sore throat cough
多喝水滋润一下喉咙  🇨🇳🇬🇧  Drink plenty of water to moisturize your throat
喉咙  🇨🇳🇬🇧  Throat
喉咙疼  🇨🇳🇬🇧  A sore throat
喉咙痛  🇨🇳🇬🇧  Sore throat
我喉咙痛  🇨🇳🇬🇧  I have a sore throat
怎么喉咙  🇨🇳🇬🇧  Whats the throat
喉咙痛吗  🇨🇳🇬🇧  Does it hurt your throat
射喉咙里  🇨🇳🇬🇧  Shot in the throat
喉咙痛吗  🇨🇳🇬🇧  A sore throat
喉咙里面有水就咽下去  🇨🇳🇬🇧  There was water in the throat and it swallowed
喉咙不舒服  🇨🇳🇬🇧  The throat is not feeling well
喉咙痒不痒  🇨🇳🇬🇧  Does the throat itch
我喉咙哑了  🇨🇳🇬🇧  My throats dumb
喉咙发炎吗  🇨🇳🇬🇧  Is your throat inflamed
感冒喉咙疼的药  🇨🇳🇬🇧  Medicine for a cold sore throat
我的喉咙非常痛  🇨🇳🇬🇧  My throat hurts very much
润喉片  🇨🇳🇬🇧  Throat
我现在喉咙吞口水都很痛  🇨🇳🇬🇧  Im in pain with a sore throat now
喉咙痒,有办法吗  🇨🇳🇬🇧  Itchy throat, is there a way

More translations for Khi bạn ho ah, lấy nước ah, nước ấm để dưỡng ẩm cổ họng, cổ họng sẽ không ho, sẽ dễ dàng

啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
何志坤  🇨🇳🇬🇧  Ho Zhikun
宗氏荷  🇨🇳🇬🇧  Zongs Ho
何柏豪  🇨🇳🇬🇧  Ho Berhao
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah
李荷瑶  🇨🇳🇬🇧  Li Ho-hui
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
与何先生  🇨🇳🇬🇧  With Mr. Ho
跟何先生  🇨🇳🇬🇧  With Mr. Ho
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
南技师,或者是你继续啊你啊!  🇨🇳🇬🇧  South technician, or you continue ah ah ah
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
AH c洁面  🇨🇳🇬🇧  AH c cleansing
他知道霍营  🇨🇳🇬🇧  He knew Camp Ho